Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
狩 かり
cuộc đi săn
村 むら
làng
虫狩 むしかり ムシカリ
viburnum, Viburnum furcatum
巡狩 じゅんしゅ めぐかり
đế quốc đến thăm
狩人 かりゅうど かりうど りょうじん さつひと かりびと かりゅど
Người đi săn; thợ săn.
狩猟 しゅりょう
sự đi săn; đi săn.