Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真珠色 しんじゅいろ しんじゅしょく
màu xám ngọc trai
真珠 しんじゅ
châu
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
真円真珠 しんえんしんじゅ まえんしんじゅ
có văn hóa mò ngọc trai
緑の革命 みどりのかくめい
cách mạng xanh
真珠湾 しんじゅわん
Trân Châu cảng.
真珠貝 しんじゅがい
ngọc trai
真珠母 しんじゅぼ しんじゅはは
mẹ - (của) - mò ngọc trai