Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
琴 きん こと そう
đàn Koto
真後ろ まうしろ
chỗ ngay phía sau, chỗ ngay đằng sau
調琴 ちょうきん
việc chơi đàn Koto.
洋琴 ようきん
pianô, nhẹ
琴曲 きんきょく
khúc nhạc đàn Kotô
琴線 きんせん
dây đàn cầm những tình cảm sâu xa nhất
月琴 げっきん
đàn nguyệt