Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真田守信
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田守 たもり
protecting a rice field, watching over a field, person who watches over a rice field
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村田真 むらたまこと
Murata Makoto