真相
しんそう「CHÂN TƯƠNG」
☆ Danh từ
Chân tướng
事件
の
真相
を
探
して
見
よう
Tôi sẽ thử tìm chân tướng của sự việc
Chân tường.

Từ đồng nghĩa của 真相
noun
真相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真相
真相究明 しんそうきゅうめい
điều tra chân tướng
真相調査 しんそうちょうさ
sự điều tra tìm kiếm sự thật
真相究明委員会 しんそうきゅうめいいいんかい
fact-finding committee
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).