Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
究明 きゅうめい
sự điều tra cho rõ ràng; điều tra rõ; làm rõ; điều tra tìm hiểu
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
徹底究明 てっていきゅうめい
sự điều tra kỹ lưỡng
原因究明 げんいんきゅうめい
sự điều tra nguyên nhân
真相究明 しんそうきゅうめい
điều tra chân tướng
考究する こうきゅうする
khảo
探究する たんきゅう
theo đuổi; tìm kiếm
研究する けんきゅう けんきゅうする
khảo.