真秀呂場
まほろば「CHÂN TÚ LỮ TRÀNG」
☆ Danh từ
Nơi tuyệt vời, nơi đáng sống

真秀呂場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真秀呂場
真秀等 まほら
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
風呂場 ふろば
buồng tắm
真秀等間 まほらま
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm