Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真空管 しんくうかん
ống chân không
二極真空管 にきょくしんくうかん
Điôt.
真空蛍光管 しんくうけいこうかん
vacuum fluorescent tube
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
真空 しんくう
chân không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
高真空/真空バルブ たかしんくう/しんくうバルブ
van chân không cao/ van chân không