真空蒸着
しんくうじょうちゃく「CHÂN KHÔNG CHƯNG TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lắng đọng chân không (là một nhóm các quá trình được sử dụng để lắng đọng các lớp nguyên tử hoặc phân tử vật chất trên một bề mặt rắn)

Bảng chia động từ của 真空蒸着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 真空蒸着する/しんくうじょうちゃくする |
Quá khứ (た) | 真空蒸着した |
Phủ định (未然) | 真空蒸着しない |
Lịch sự (丁寧) | 真空蒸着します |
te (て) | 真空蒸着して |
Khả năng (可能) | 真空蒸着できる |
Thụ động (受身) | 真空蒸着される |
Sai khiến (使役) | 真空蒸着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 真空蒸着すられる |
Điều kiện (条件) | 真空蒸着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 真空蒸着しろ |
Ý chí (意向) | 真空蒸着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 真空蒸着するな |
真空蒸着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真空蒸着
蒸着 じょうちゃく
Làm bay hơi một vật liệu kim loại hoặc phi kim loại trong chân không cao bằng cách nung nóng, v.v. và cho lắng đọng dưới dạng một màng mỏng trên bề mặt của chất nền như thủy tinh.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
真空 しんくう
chân không
蒸着マスク じょーちゃくマスク
mặt nạ hóa hơi
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
高真空/真空バルブ たかしんくう/しんくうバルブ
van chân không cao/ van chân không
空蒸し からむし そらむし
hâm nóng (thức ăn); không khí nóng ẩm