Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真美社
真美 しんび まみ
vẻ đẹp thật sự
真善美 しんぜんび
chân thiện mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
真社会性 しんしゃかいせい
tính cộng đồng cao; tính xã hội cao (thường nói về động vật)
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.