真菌
しんきん まきん「CHÂN KHUẨN」
Nấm
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nấm, cái mọc nhanh như nấm, nốt sùi

Từ đồng nghĩa của 真菌
noun
真菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真菌
真菌毒 しんきんどく
mycotoxin (hay còn gọi là độc tố nấm mốc là một chất độc chuyển hóa thứ cấp do các sinh vật thuộc giới nấm tạo ra và có khả năng gây bệnh hoặc giết chết người lẫn động vật)
真菌ワクチン しんきんワクチン
vắc xin ngừa nấm
真菌学 しんきんがく
nấm học
抗真菌 こうしんきん こうまきん
thuốc ngừa nấm
真菌症 しんきんしょう まきんしょう
bệnh nấm
真菌血症 しんきんけつしょう
nhiễm nấm máu
真菌タンパク質 しんきんタンパクしつ
protein trong nấm
真菌莢膜 しんきんきょうまく
viên uống trị nấm