真菌学
しんきんがく「CHÂN KHUẨN HỌC」
Nấm học
真菌学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真菌学
真菌 しんきん まきん
nấm, cái mọc nhanh như nấm, nốt sùi
真菌毒 しんきんどく
mycotoxin (hay còn gọi là độc tố nấm mốc là một chất độc chuyển hóa thứ cấp do các sinh vật thuộc giới nấm tạo ra và có khả năng gây bệnh hoặc giết chết người lẫn động vật)
真菌ワクチン しんきんワクチン
vắc xin ngừa nấm
抗真菌 こうしんきん こうまきん
thuốc ngừa nấm
真菌症 しんきんしょう まきんしょう
bệnh nấm
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
菌学 きんがく
môn nấm học
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.