Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
丈 だけ じょう たけ たき
chiều dài; chiều cao
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
順 じゅん ずん
trật tự; lượt.