Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真近点角
真近点離角 しんきんてんりかく
dị thường thực sự
近点角 きんてんかく
dị thường lệch tâm
近点離角 きんてんりかく
dị thường trung bình
真近 まこん
sự gần; sự gần kề; sớm; gần bên cạnh
近点 きんてん
periapsis
真近い しんちかい
khoảng cách về mặt thời gian, không gian nhỏ
近日点 きんじつてん
điểm gần mặt trời, điểm cận nhật
近点年 きんてんねん
năm cận nhật (năm có điểm gần mặt trời nhất)