近点
きんてん「CẬN ĐIỂM」
Periapsis
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Củng điểm quỹ đạo

近点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近点
近点角 きんてんかく
dị thường lệch tâm
近点月 きんてんげつ
Tháng mặt trăng cận địa cầu
近点年 きんてんねん
năm cận nhật (năm có điểm gần mặt trời nhất)
近点離角 きんてんりかく
dị thường trung bình
真近点離角 しんきんてんりかく
dị thường thực sự
近地点 きんちてん
củng điểm quỹ đạo
近日点 きんじつてん
điểm gần mặt trời, điểm cận nhật
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).