Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近点離角 きんてんりかく
dị thường trung bình
真近点離角 しんきんてんりかく
dị thường thực sự
近点 きんてん
periapsis
近地点 きんちてん
củng điểm quỹ đạo
近点月 きんてんげつ
Tháng mặt trăng cận địa cầu
近点年 きんてんねん
năm cận nhật (năm có điểm gần mặt trời nhất)
近日点 きんじつてん
điểm gần mặt trời, điểm cận nhật
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.