Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真青ハヤテ
真青 まさお まっさお
xanh đậm
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
青写真 あおじゃしん
ảnh được hiện ảnh bằng một loại muối cảm quang; bản thiết kế; kế hoạch đang trong giai đoạn dự định
真っ青 まっさお
sự xanh thẫm; sự xanh lè
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
真 しん ま
thật, đúng
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân