真面目腐る
まじめくさる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Để giả vờ (thì) đứng đắn

Bảng chia động từ của 真面目腐る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 真面目腐る/まじめくさるる |
Quá khứ (た) | 真面目腐った |
Phủ định (未然) | 真面目腐らない |
Lịch sự (丁寧) | 真面目腐ります |
te (て) | 真面目腐って |
Khả năng (可能) | 真面目腐れる |
Thụ động (受身) | 真面目腐られる |
Sai khiến (使役) | 真面目腐らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 真面目腐られる |
Điều kiện (条件) | 真面目腐れば |
Mệnh lệnh (命令) | 真面目腐れ |
Ý chí (意向) | 真面目腐ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 真面目腐るな |
真面目腐る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真面目腐る
真面目 しんめんもく しんめんぼく まじめ
chăm chỉ; cần mẫn
大真面目 おおまじめ
rất nghiêm túc, rất nghiêm chỉnh
真面目な まじめな
đàng hoàng
不真面目 ふまじめ
không nghiêm túc, không đứng đắng
生真面目 きまじめ
quá nghiêm túc và thiếu linh hoạt; rất nghiêm trọng
糞真面目 くそまじめ
nghiêm túc thái quá
真面目さ まじめさ
nghiêm túc, nghiêm trang
真面 まとも まおもて
đối diện; tính trung thực; sự thanh liêm