Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真面目さ
まじめさ
nghiêm túc, nghiêm trang
真面目 しんめんもく しんめんぼく まじめ
chăm chỉ; cần mẫn
真面目な まじめな
đàng hoàng
糞真面目 くそまじめ
nghiêm túc thái quá
生真面目 きまじめ
quá nghiêm túc và thiếu linh hoạt; rất nghiêm trọng
不真面目 ふまじめ
không nghiêm túc, không đứng đắng
大真面目 おおまじめ
rất nghiêm túc, rất nghiêm chỉnh
真面目腐る まじめくさる
để giả vờ (thì) đứng đắn
マス目 マス目
chỗ trống
「CHÂN DIỆN MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích