真面目 しんめんもく しんめんぼく まじめ
chăm chỉ; cần mẫn
糞真面目 くそまじめ
nghiêm túc thái quá
生真面目 きまじめ
quá nghiêm túc và thiếu linh hoạt; rất nghiêm trọng
不真面目 ふまじめ
không nghiêm túc, không đứng đắng
大真面目 おおまじめ
rất nghiêm túc, rất nghiêm chỉnh
真面目腐る まじめくさる
để giả vờ (thì) đứng đắn