Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屋内競技 おくないきょうぎ
trong nhà chơi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
屋内 おくない
trong nhà
場内 じょうない
trong hội trường; ở trên sân vận động...
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
屋内ケーブル おくないケーブル
cáp trong nhà