Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真駒内屋内競技場
屋内競技 おくないきょうぎ
trong nhà chơi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
屋内 おくない
trong nhà
場内 じょうない
trong hội trường; ở trên sân vận động...
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
屋内ケーブル おくないケーブル
cáp trong nhà