Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真駒内屋外競技場
屋内競技 おくないきょうぎ
trong nhà chơi
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
駒場 こまば
bãi chăn thả cho ngựa
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.