Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真鶴秀五郎
真鶴 まなづる マナヅル
sếu gáy trắng
真秀等 まほら
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
真名鶴 まなづる
sếu cổ trắng; chim hạc
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
bọ nước Gengorō (Dytiscus marginalis japonicus)
真秀等間 まほらま
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
真秀呂場 まほろば
nơi tuyệt vời, nơi đáng sống
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei