Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真鶴秀五郎
真鶴 まなづる マナヅル
sếu gáy trắng
真秀等 まほら
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
真名鶴 まなづる
sếu cổ trắng; chim hạc
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
真秀呂場 まほろば
nơi tuyệt vời, nơi đáng sống
真秀等間 まほらま
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.