眠け覚し
ねむけざまし「MIÊN GIÁC」
☆ Danh từ
Sự giữ mình thức, chống lại cơn buồn ngủ.

眠け覚し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眠け覚し
眠気覚まし ねむけざまし
sự giữ mình thức, chống lại cơn buồn ngủ.
眠け ねむけ
Sự buồn ngủ; sự ngủ lơ mơ.
睡眠-覚醒障害 すいみん-かくせーしょーがい
rối loạn nhịp thức ngủ
眠りから覚める ねむりからさめる
tỉnh giấc.
春眠暁を覚えず しゅんみんあかつきをおぼえず
trong mùa xuân (mà) một cung cấp chỗ ngủ cho một giấc ngủ mà biết không hửng sáng
目覚し めざまし
đồng hồ báo thức.
睡眠覚醒移行障害 すいみんかくせーいこーしょーがい
rối loạn giấc ngủ nhịp sinh học
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)