Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眠け覚し ねむけざまし
sự giữ mình thức, chống lại cơn buồn ngủ.
眠気 ねむけ
buồn ngủ
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
目覚まし めざまし
đồng hồ báo thức.