Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
眺望 ちょうぼう
tầm nhìn; tầm quan sát
眺め ながめ
tầm nhìn
眺望権 ちょうぼうけん
quyền được ngắm một cảnh quan
眺める ながめる
nhìn; ngắm
尾 び お
cái đuôi
橋 きょう はし
cầu
眺めやる ながめやる
nhìn xa xăm