眼の保護具
めのほごぐ
Thiết bị bảo vệ mắt
眼の保護具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眼の保護具
保護具 ほごぐ
thiết bị bảo hộ
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
耳の保護具 みみのほごぐ
thiết bị bảo vệ tai
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
頭部保護具 とーぶほごぐ
thiết bị bảo vệ đầu
呼吸保護具 こきゅーほごぐ
thiết bị bảo vệ hô hấp
口腔保護具 こーこーほごぐ
dụng cụ bảo vệ khoang miệng