Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
目の当たり まのあたり
trước mắt; trực tiếp
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当たり あたり
chính xác; đúng; trúng
当の とうの
~ trong câu hỏi
当たり障り あたりさわり
vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại
当たり籤 あたりくじ
vé số trúng thưởng