目の当たり
まのあたり
☆ Trạng từ
Trước mắt; trực tiếp

目の当たり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目の当たり
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
目当て めあて
mục tiêu; mục đích
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
目を当たる まをあたる
trúng mắt