Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
紙背 しはい
đảo ngược ủng hộ (của) một giấy;(đọc) giữa những hàng
眼光 がんこう
sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt
光背 こうはい
cái quầng
方眼紙 ほうがんし
giấy kẻ ô vuông
背表紙 せびょうし
gáy sách
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.