眼球運動測定
がんきゅううんどうそくてい
Đo chuyển động nhãn cầu
眼球運動測定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眼球運動測定
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
眼球運動 がんきゅううんどう
chuyển động mắt
衝動性眼球運動 しょうどうせいがんきゅううんどう
chuyển động mắt đột ngột
眼球運動障害 がんきゅううんどうしょうがい
rối loạn vận động nhãn cầu
眼球 がんきゅう
nhãn cầu.
概測 概測
đo đạc sơ bộ