眼球運動障害
がんきゅううんどうしょうがい
Rối loạn vận động nhãn cầu
眼球運動障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眼球運動障害
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
眼球運動 がんきゅううんどう
chuyển động mắt
運動障害 うんどうしょうがい
sự rối loạn mô tơ
衝動性眼球運動 しょうどうせいがんきゅううんどう
chuyển động mắt đột ngột
眼球運動測定 がんきゅううんどうそくてい
đo chuyển động nhãn cầu
線毛運動障害 せんもううんどうしょうがい
rối loạn vận động cơ mật