Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衝動性眼球運動
しょうどうせいがんきゅううんどう
chuyển động mắt đột ngột
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
眼球運動 がんきゅううんどう
chuyển động mắt
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
性衝動 せいしょうどう
sự thúc giục tình dục
眼球運動測定 がんきゅううんどうそくてい
đo chuyển động nhãn cầu
Đăng nhập để xem giải thích