Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯科検診 しかけんしん
khám nha khoa
検診 けんしん
sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
検眼 けんがん
phép đo thị lực
眼科 がんか
khoa mắt
検診衣 けんしんころも
áo choàng kiểm tra
診療科 しんりょうか
bệnh viện, khoa trong lĩnh vực chăm sóc y tế
眼科外科 がんかげか
phẫu thuật nhãn khoa
検眼医 けんがんい
người đo thị lực