Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 眼窩吹き抜け骨折
眼窩骨折 がんかこっせつ
gãy xương ổ mắt
眼窩 がんか がんわ
hốc mắt, ổ mắt
吹き抜け ふきぬけ
một bản thảo; khoảng trống làm cầu thang
吹き抜ける ふきぬける
thổi qua
眼窩インプラント がんかインプラント
cấy ghép implant
眼窩底 がんかてい
xương hốc mắt
骨抜き ほねぬき
bị mất tác dụng, bị bãi bỏ, mất hiệu quả
吹き抜き ふきぬき
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang