Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き抜け ふきぬけ
một bản thảo; khoảng trống làm cầu thang
吹き抜く ふきぬく
thổi qua
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹き抜ける ふきぬける
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
吹抜 ふきぬけ
Thông tầng, giếng trời
吹き ふき
thổi
抜き ぬき
loại bỏ