眼筋麻痺性片頭痛
がんきんまひせーへんずつー
Đau nửa đầu gây viêm mắt (ophthalmic migraine)
眼筋麻痺性片頭痛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眼筋麻痺性片頭痛
眼筋麻痺 がんきんまひ
chứng liệt cơ mắt
片麻痺 かたまひ
hemiplegia (paralysis on one side of the body)
痙性麻痺 けいせいまひ
liệt co cứng
脳性麻痺 のうせいまひ
chứng liệt não.
片頭痛-発作性 かたずつう-ほっさせい
chứng tăng huyết áp kịch phát
筋緊張性頭痛 きんきんちょうせいずつう
muscle-contraction headache, tension headache
麻痺 まひ マヒ
gây tê
麻痺性痴呆 まひせいちほう
paralytic dementia (căn bệnh mà não bị ảnh hưởng bởi xoắn khuẩn syphilitic gây suy giảm trí nhớ)