眼鏡をかける
めがねをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đeo kính.

Bảng chia động từ của 眼鏡をかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 眼鏡をかける/めがねをかけるる |
Quá khứ (た) | 眼鏡をかけた |
Phủ định (未然) | 眼鏡をかけない |
Lịch sự (丁寧) | 眼鏡をかけます |
te (て) | 眼鏡をかけて |
Khả năng (可能) | 眼鏡をかけられる |
Thụ động (受身) | 眼鏡をかけられる |
Sai khiến (使役) | 眼鏡をかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 眼鏡をかけられる |
Điều kiện (条件) | 眼鏡をかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 眼鏡をかけいろ |
Ý chí (意向) | 眼鏡をかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 眼鏡をかけるな |
眼鏡をかける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眼鏡をかける
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
眼鏡を掛ける めがねをかける
mang kính, đeo kính
鏡をかける かがみをかける
treo gương.
眼鏡 めがね がんきょう メガネ
kính
眼を付ける がんをつける めをつける
buộc chặt một có mắt trên (về) (một người)
眼鏡を外す めがねをはずす
cởi bỏ một ra có những kính(cốc)
眼鏡屋 めがねや
người làm đồ quang học, người bán đồ quang học
雪眼鏡 ゆきめがね
kính bảo hộ chắn tuyết