Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眼鏡をかける めがねをかける
đeo kính.
眼鏡を掛ける めがねをかける
mang kính, đeo kính
鏡をみる かがみをみる
soi gương.
鏡を見る かがみをみる
gương soi.
情けをかける なさけをかける
thể hiện lòng thương xót, thể hiện sự cảm thông, có lòng trắc ẩn
目をかける めをかける
để mắt tới
輪をかける わをかける
to exceed, to be even more (so), to exaggerate
かねをかける かねをかける
tiền cược