Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 着うたフル
フル フル
đầy; đầy ắp; đầy đủ
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
フルHD フルHD
độ nét cao
フル装備 フルそうび
fully equipped (particularly with reference to cars)
フル稼働 フルかどう
hoạt động hết công suất (không nghỉ ngơi); sự hoạt động theo cơ chế 24h/24h không nghỉ
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
フル活用 フルかつよう
sử dụng hết mức
フル冗長 フルじょうちょう
hoàn toàn dư thừa