Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死亡 しぼう
sự tử vong; chết.
着床前診断 ちゃくしょーまえしんだん
chẩn đoán tiền cấy ghép (phôi,...)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
着床 ちゃくしょう ちゃく しょう
sự cấy ghép
死亡地 しぼうち
nơi chết
即死亡 そくしぼう
cái chết đột ngột
死亡届 しぼうとどけ
giấy khai tử
死亡例 しぼうれい
trường hợp tử vong