Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着床前死亡
ちゃくしょうぜんしぼう
chết trước khi làm tổ
死亡 しぼう
sự tử vong; chết.
着床前診断 ちゃくしょーまえしんだん
chẩn đoán tiền cấy ghép (phôi,...)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
着床 ちゃくしょう ちゃく しょう
sự cấy ghép
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
死亡地 しぼうち
nơi chết
死亡例 しぼうれい
trường hợp tử vong
即死亡 そくしぼう
cái chết đột ngột
Đăng nhập để xem giải thích