着床
ちゃくしょう ちゃく しょう「TRỨ SÀNG」
Sự làm tổ trong tử cung của phôi thai
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cấy ghép

Bảng chia động từ của 着床
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着床する/ちゃくしょうする |
Quá khứ (た) | 着床した |
Phủ định (未然) | 着床しない |
Lịch sự (丁寧) | 着床します |
te (て) | 着床して |
Khả năng (可能) | 着床できる |
Thụ động (受身) | 着床される |
Sai khiến (使役) | 着床させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着床すられる |
Điều kiện (条件) | 着床すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 着床しろ |
Ý chí (意向) | 着床しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 着床するな |
着床 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着床
着床前診断 ちゃくしょーまえしんだん
chẩn đoán tiền cấy ghép (phôi,...)
着床前死亡 ちゃくしょうぜんしぼう
chết trước khi làm tổ
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
床用接着剤 とこようせっちゃくざい
keo dán sàn
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
床 -しょう とこ
sàn nhà