着意
ちゃくい「TRỨ Ý」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chú ý; sự lưu ý; cảnh báo; quan niệm; ý tưởng

Bảng chia động từ của 着意
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着意する/ちゃくいする |
Quá khứ (た) | 着意した |
Phủ định (未然) | 着意しない |
Lịch sự (丁寧) | 着意します |
te (て) | 着意して |
Khả năng (可能) | 着意できる |
Thụ động (受身) | 着意される |
Sai khiến (使役) | 着意させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着意すられる |
Điều kiện (条件) | 着意すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 着意しろ |
Ý chí (意向) | 着意しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 着意するな |
着意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着意
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
意 い
feelings, thoughts