着着
ちゃくちゃく「TRỨ TRỨ」
Đều đều, vừng chắc, ổn định

Từ đồng nghĩa của 着着
adverb
着着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着着
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着 ぎ ちゃく
bộ; đến (đâu đó); về đích
項着 うなつき くびつき
kiểu cắt tóc cho trẻ em có tóc ở phía sau dài đến gáy
着エロ ちゃくエロ
non-nude erotica
裳着 もぎ
lễ trưởng thành cho bé gái thời Heian
常着 じょうぎ つねぎ
trang phục thường ngày