Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着払い
ちゃくばらい
thanh toán tiền phí ship khi nhận hàng, phí ship người nhận trả
着払い運賃 ちゃくばらいうんちん
cước thu sau.
着払 ちゃくばらい
thanh toán khi nhận hàng
到着後払い とうちゃくごはらい
hàng đến trả tiền.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
「TRỨ PHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích