Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 着火材
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
着火 ちゃっか
bắt lửa; đốt lửa, châm lửa; sự bắt lửa (đốt cháy)
着火剤 ちゃっかざい
cái bật lửa
着火燃 ちゃっかねん
nguyên liệu mồi lửa
着火点 ちゃっかてん
sự đốt cháy chỉ
ドレッシング材固着 ドレッシングざいこちゃく
sự dính dịch, máu vào sợi bông băng
密着取材 みっちゃくしゅざい
bám sát vào đời sống thực tế để phỏng vấn
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.