Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
服を乾かす ふくをかわかす
phơi quần áo.
乾物 かんぶつ ひもの
đồ ăn khô.
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
着物 きもの
áo kimono; kimono
着物を縫う きものをぬう
may áo
洋服を乾かす ようふくをかわかす
池を乾す いけをほす
Làm khô, cạn ao
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm