Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
を掛ける をかける
được nhân với
掛け物 かけもの
chăn; mền đắp.
ボタンを掛ける ボタンをかける
cài nút áo
アイロンを掛ける アイロンをかける
ủi đồ, là quần áo
スパートを掛ける スパートをかける
tăng tốc
手を掛ける てをかける
đặt tay lên, chạm vào
火を掛ける ひをかける
châm lửa; nhóm lửa
ブレーキを掛ける ブレーキをかける
Phanh lại; giẫm phanh; nhấn phanh; bóp phanh