着脱可能
ちゃくだつかのう「TRỨ THOÁT KHẢ NĂNG」
☆ Tính từ đuôi な
Tách được
Tháo được

着脱可能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着脱可能
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
可能 かのう
có thể; khả năng
着脱 ちゃくだつ
việc gắn vào và tháo ra (máy móc)
脱着 だっちゃく
Tháo lắp, loại bỏ và cài đặt lại
アドレシング可能 アドレシングかのう
khả lập địa chỉ
プログラミング可能 プログラミングかのう
có thể lập trình
プログラム可能 プログラムかのう
có thể program hóa
ページング可能 ページングかのう
có khả năng tạo trang