脱着
だっちゃく「THOÁT TRỨ」
☆ Danh từ
Tháo lắp, loại bỏ và cài đặt lại

脱着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱着
バルブ脱着ツール バルブぬぎきツール
công cụ tháo lắp van
着脱 ちゃくだつ
việc gắn vào và tháo ra (máy móc)
脱ぎ着 ぬぎき
việc mặc vào cởi ra
着脱可能 ちゃくだつかのう
tách được
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.