着荷案内
ちゃっかあんない「TRỨ HÀ ÁN NỘI」
Giấy báo tàu đến.

着荷案内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着荷案内
出荷通知案内 しゅっかつうちあんない
giấy báo gửi hàng.
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
着荷 ちゃっか ちゃくに
hàng đến nơi; sự đến nơi của hàng hóa
案内役 あんないやく
Người hướng dẫn
案内所 あんないじょ
nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin
道案内 みちあんない
sự hướng dẫn đường đi, sự chỉ đường
不案内 ふあんない
sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình
案内者 あんないしゃ
hướng dẫn viên